Kèo trực tuyến
Chi tiết
- 15’
- 30’
- HT
- 60’
- 75’
- 90’
Barcelona | Villarreal | |||
---|---|---|---|---|
FT 2-3 | ||||
Olmo D. |
![]() |
86' | ||
![]() ![]() |
![]() |
85' | ||
80' |
![]() |
2 - 3 Buchanan T. (Kiến tạo: Moreno G.) | ||
77' |
![]() |
![]() ![]() |
||
![]() ![]() |
![]() |
74' | ||
![]() ![]() |
![]() |
74' | ||
64' |
![]() |
![]() ![]() |
||
64' |
![]() |
![]() ![]() |
||
58' |
![]() |
![]() ![]() |
||
50' |
![]() |
2 - 2 Comesana S. (Kiến tạo: Pino Y.) | ||
![]() ![]() |
![]() |
46' | ||
![]() ![]() |
![]() |
46' | ||
46' |
![]() |
![]() ![]() |
||
HT 2-1 | ||||
Fermin Lopez 2 - 1 |
![]() |
45+4' | ||
E.Garcia |
![]() |
43' | ||
Yamal L. (Kiến tạo: E.Garcia) 1 - 1 |
![]() |
38' | ||
4' |
![]() |
0 - 1 Perez A. (Kiến tạo: Pepe N.) |
Thống kê kỹ thuật
- 11 Phạt góc 3
- 7 Phạt góc (HT) 3
- 2 Thẻ vàng 0
- 24 Sút bóng 7
- 9 Sút cầu môn 3
- 160 Tấn công 41
- 102 Tấn công nguy hiểm 19
- 6 Sút ngoài cầu môn 4
- 9 Cản bóng 0
- 9 Đá phạt trực tiếp 14
- 69% TL kiểm soát bóng 31%
- 71% TL kiểm soát bóng(HT) 29%
- 687 Chuyền bóng 302
- 92% TL chuyền bóng thành công 78%
- 14 Phạm lỗi 9
- 2 Việt vị 1
- 12 Đánh đầu 14
- 5 Đánh đầu thành công 8
- 0 Cứu thua 7
- 12 Tắc bóng 17
- 5 Số lần thay người 5
- 15 Rê bóng 8
- 21 Quả ném biên 15
- 13 Tắc bóng thành công 19
- 6 Cắt bóng 12
- 1 Kiến tạo 3
- 32 Chuyền dài 25
-
Cú phát bóng
-
Thẻ vàng đầu tiên
-
Thẻ vàng cuối cùng
-
Thay người đầu tiên
-
Thay người cuối cùng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 2.7 | 2.3 | Bàn thắng | 1.6 |
2 | Bàn thua | 0.7 | 1.8 | Bàn thua | 1.1 |
10.3 | Sút cầu môn(OT) | 13.7 | 9.7 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
6.7 | Phạt góc | 2.7 | 7.1 | Phạt góc | 5.2 |
2 | Thẻ vàng | 2.7 | 1.7 | Thẻ vàng | 2.7 |
12.3 | Phạm lỗi | 8.3 | 12 | Phạm lỗi | 12.6 |
70% | Kiểm soát bóng | 42.7% | 69.6% | Kiểm soát bóng | 44.8% |


- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 8
- 30
- 17
- 19
- 19
- 13
- 17
- 9
- 26
- 9
- 8
- 17
- 12
- 11
- 20
- 18
- 14
- 16
- 14
- 19
- 19
- 16
- 22
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barcelona ( 74 Trận) | Villarreal ( 74 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 15 | 10 | 9 | 6 |
HT-H / FT-T | 11 | 10 | 4 | 10 |
HT-B / FT-T | 3 | 4 | 2 | 1 |
HT-T / FT-H | 0 | 2 | 4 | 1 |
HT-H / FT-H | 2 | 4 | 6 | 6 |
HT-B / FT-H | 0 | 3 | 2 | 2 |
HT-T / FT-B | 2 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 1 | 1 | 2 | 2 |
HT-B / FT-B | 3 | 2 | 8 | 9 |