Kèo trực tuyến
Bet365 phạt góc
Chi tiết
Borussia Dortmund 3-4-2-1
4-2-3-1
Barcelona
1
6.7
Kobel G.
5


Bensebaini R.
3
6.5
Anton W.
25
6.5
Sule N.
24
7.2
Svensson D.
13

Gross P.
8


Nmecha F.
2

Couto Y.
27

Adeyemi K.
14

Beier M.
9
2
8.8


Guirassy S.
9

Lewandowski R.
19

Yamal L.
16

Fermin Lopez
11
6.2
Raphinha
21

de Jong F.
6

Gavi
23
5.9
Kounde J.
4

Araujo R.
2
5.9
Cubarsi P.
35
7.0
Martin G.
25
6.9
Szczesny W.
10

Brandt J.
7

Reyna G.
43

Bynoe-Gittens J.
16

Duranville J.
26
Ryerson J.
6
Ozcan S.
33
Meyer A.
35
Lotka M.
38
Watjen K.
42
Almugera Kabar
39
Mane F.
20

Olmo D.
7

Torres F.
24

E.Garcia
8

Pedri
5
Martinez I.
15
Christensen A.
13
Pena I.
10
Fati A.
18
Delgado P. V.
14
Torre P.
32
H.Fort
31
Kochen D.
Thêm




















Borussia Dortmund | Barcelona | |||
---|---|---|---|---|
FT 3-1 | ||||
86' |
![]() |
![]() ![]() |
||
![]() ![]() |
![]() |
77' | ||
![]() ![]() |
![]() |
77' | ||
Guirassy S. 3 - 1 |
![]() |
76' | ||
70' |
![]() |
![]() ![]() |
||
70' |
![]() |
![]() ![]() |
||
![]() ![]() |
![]() |
64' | ||
![]() ![]() |
![]() |
64' | ||
59' |
![]() |
![]() ![]() |
||
Nmecha F. |
![]() |
56' | ||
54' |
![]() |
2 - 1 Bensebaini R. | ||
Guirassy S. (Kiến tạo: Bensebaini R.) 2 - 0 |
![]() |
49' | ||
HT 1-0 | ||||
35' |
![]() |
de Jong F. | ||
Guirassy S. 1 - 0 |
![]() |
11' | ||
Gross P. (Penalty awarded) |
![]() |
10' |
Thống kê kỹ thuật
- 8 Phạt góc 4
- 4 Phạt góc (HT) 1
- 1 Thẻ vàng 1
- 18 Sút bóng 7
- 11 Sút cầu môn 2
- 79 Tấn công 108
- 51 Tấn công nguy hiểm 30
- 4 Sút ngoài cầu môn 3
- 3 Cản bóng 2
- 11 Đá phạt trực tiếp 14
- 46% TL kiểm soát bóng 54%
- 44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
- 424 Chuyền bóng 512
- 84% TL chuyền bóng thành công 85%
- 14 Phạm lỗi 11
- 4 Việt vị 2
- 19 Đánh đầu 15
- 9 Đánh đầu thành công 8
- 1 Cứu thua 8
- 20 Tắc bóng 19
- 4 Số lần thay người 4
- 12 Rê bóng 7
- 24 Quả ném biên 21
- 19 Tắc bóng thành công 21
- 6 Cắt bóng 6
- 1 Kiến tạo 0
- 20 Chuyền dài 17
-
Cú phát bóng
-
Thẻ vàng đầu tiên
-
Thẻ vàng cuối cùng
-
Thay người đầu tiên
-
Thay người cuối cùng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2 | 2 | Bàn thắng | 2.2 |
2.3 | Bàn thua | 0.3 | 1.3 | Bàn thua | 1 |
19.3 | Sút cầu môn(OT) | 8.3 | 12.4 | Sút cầu môn(OT) | 9.2 |
5 | Phạt góc | 7 | 5.9 | Phạt góc | 6 |
1 | Thẻ vàng | 1 | 1.9 | Thẻ vàng | 1.2 |
7.7 | Phạm lỗi | 8.3 | 9.8 | Phạm lỗi | 9.1 |
41.7% | Kiểm soát bóng | 67% | 52.2% | Kiểm soát bóng | 63.8% |


- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 5
- 14
- 6
- 25
- 16
- 21
- 15
- 11
- 16
- 10
- 13
- 11
- 18
- 16
- 15
- 17
- 20
- 18
- 27
- 14
- 23
- 18
- 18
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Borussia Dortmund ( 26 Trận) | Barcelona ( 21 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 6 | 2 | 8 | 3 |
HT-H / FT-T | 1 | 4 | 1 | 2 |
HT-B / FT-T | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT-T / FT-H | 1 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 3 | 0 | 1 | 1 |
HT-B / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 2 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 2 | 1 | 1 | 2 |
HT-B / FT-B | 0 | 2 | 0 | 1 |