Kèo trực tuyến
Bet365 phạt góc
Chi tiết
1
7.2
Meret A.
17

Olivera M.
5

Juan Jesus
13
6.9
Rrahmani A.
30

Mazzocchi P.
8
2
9.9


McTominay S.
68
7.0
Lobotka S.
6

Gilmour B.
7
7.4
Neres D.
11




Lukaku R.
21

Politano M.
99
5.8
Esposito F.
10

Fazzini J.
13

Cacace L.
11
6.1
Gyasi E.
5
5.8
Grassi A.
6

Henderson L.
3
7.0
Pezzella G.
2

Saba Goglichidze
35
6.4
Luca Marianucci
21

Viti M.
23
5.7
Vasquez Llach D. S.
26

Ngonge C.
15

Billing P.
37

Spinazzola L.
81

Raspadori G.
16

R. Marin
18
Simeone G.
29
Hasa L.
12
Turi C.
96
Scuffet S.
9
Okafor N.
7

Sambia J.
29

Colombo L.
24

Ebuehi T.
20

Kovalenko V.
1
Silvestri M.
22
De Sciglio M.
98
Brancolini F.
36
Bacci J.
12
Jacopo Seghetti
90
Konate I.
89
Campaniello T.
31
Tosto L.
Thêm




















Napoli | Empoli | |||
---|---|---|---|---|
FT 3-0 | ||||
87' |
![]() |
Saba Goglichidze | ||
![]() ![]() |
![]() |
82' | ||
![]() ![]() |
![]() |
82' | ||
![]() ![]() |
![]() |
82' | ||
82' |
![]() |
![]() ![]() |
||
82' |
![]() |
![]() ![]() |
||
![]() ![]() |
![]() |
75' | ||
![]() ![]() |
![]() |
72' | ||
72' |
![]() |
![]() ![]() |
||
McTominay S. (Kiến tạo: Lukaku R.) 3 - 0 |
![]() |
61' | ||
60' |
![]() |
![]() ![]() |
||
Lukaku R. (Kiến tạo: Olivera M.) 2 - 0 |
![]() |
56' | ||
HT 1-0 | ||||
Lukaku R. |
![]() |
42' | ||
McTominay S. (Kiến tạo: Lukaku R.) 1 - 0 |
![]() |
18' |
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 5
- 3 Phạt góc (HT) 3
- 1 Thẻ vàng 1
- 17 Sút bóng 12
- 6 Sút cầu môn 1
- 74 Tấn công 87
- 33 Tấn công nguy hiểm 39
- 7 Sút ngoài cầu môn 7
- 4 Cản bóng 4
- 15 Đá phạt trực tiếp 8
- 63% TL kiểm soát bóng 37%
- 66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
- 543 Chuyền bóng 308
- 89% TL chuyền bóng thành công 79%
- 8 Phạm lỗi 15
- 1 Việt vị 0
- 27 Đánh đầu 35
- 14 Đánh đầu thành công 17
- 1 Cứu thua 3
- 13 Tắc bóng 10
- 5 Số lần thay người 4
- 7 Rê bóng 3
- 15 Quả ném biên 18
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 13 Tắc bóng thành công 10
- 5 Cắt bóng 12
- 3 Kiến tạo 0
- 44 Chuyền dài 26
-
Cú phát bóng
-
Thẻ vàng đầu tiên
-
Thẻ vàng cuối cùng
-
Thay người đầu tiên
-
Thay người cuối cùng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 0.3 | 1.3 | Bàn thắng | 0.3 |
0.7 | Bàn thua | 1.3 | 1.1 | Bàn thua | 1.8 |
14 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 | 10 | Sút cầu môn(OT) | 13.2 |
4.3 | Phạt góc | 1 | 5.4 | Phạt góc | 2.7 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.5 | 1.6 | Thẻ vàng | 1.9 |
12 | Phạm lỗi | 16.3 | 11.9 | Phạm lỗi | 14.2 |
49.7% | Kiểm soát bóng | 36.7% | 52.4% | Kiểm soát bóng | 39.3% |


- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 14
- 18
- 12
- 7
- 21
- 22
- 16
- 10
- 12
- 25
- 28
- 14
- 12
- 14
- 12
- 12
- 18
- 11
- 8
- 29
- 20
- 7
- 24
- 25
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Napoli ( 69 Trận) | Empoli ( 69 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 8 | 12 | 4 | 6 |
HT-H / FT-T | 7 | 1 | 2 | 1 |
HT-B / FT-T | 2 | 2 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 2 | 1 | 3 |
HT-H / FT-H | 6 | 8 | 9 | 6 |
HT-B / FT-H | 2 | 3 | 1 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 4 | 4 | 10 | 5 |
HT-B / FT-B | 4 | 3 | 7 | 12 |