Kèo trực tuyến
Bet365 phạt góc
Chi tiết
16
6.0
Maignan M.
42
6.1
Terracciano F.
31
2
6.8

Pavlovic S.
28
6.4
Thiaw M.
22

Emerson Royal
80
6.3
Musah Y.
29
7.1
Fofana Y.
8

Loftus-Cheek R.
17

Okafor N.
7

Morata A.
21
6.6
Chukwueze S.
21

Politano M.
11


Lukaku R.
77


Kvaratskhelia K.
99

Anguissa A. Z.
6

Gilmour B.
8
7.3
McTominay S.
22
7.2
Di Lorenzo G.
13
6.8
Rrahmani A.
4
7.2
Buongiorno A.
17



Olivera M.
1
7.9
Meret A.
73

Camarda F.
10

Leao R.
11

Pulisic C.
33
Davide Bartesaghi
18
Kevin Zeroli
96
Lorenzo Torriani
30
Liberali M.
57
Sportiello M.
2
Calabria D.
20
A.Jimenez
23
Tomori F.
18

Simeone G.
7

Neres D.
23

Zerbin A.
90

Folorunsho M.
30

Mazzocchi P.
26
Ngonge C.
5
Juan Jesus
81
Raspadori G.
37
Spinazzola L.
25
Elia Caprile
16
R. Marin
12
Turi C.
Thêm




















AC Milan | Napoli | |||
---|---|---|---|---|
FT 0-2 | ||||
90+4' |
![]() |
![]() ![]() |
||
90+3' |
![]() |
![]() ![]() |
||
![]() ![]() |
![]() |
87' | ||
77' |
![]() |
![]() ![]() |
||
77' |
![]() |
![]() ![]() |
||
73' |
![]() |
Olivera M. | ||
69' |
![]() |
![]() ![]() |
||
![]() ![]() |
![]() |
62' | ||
![]() ![]() |
![]() |
62' | ||
Morata A. (Bàn thắng bị từ chối) |
![]() |
47' | ||
HT 0-2 | ||||
43' |
![]() |
0 - 2 Kvaratskhelia K. (Kiến tạo: Olivera M.) | ||
5' |
![]() |
0 - 1 Lukaku R. (Kiến tạo: Anguissa A. Z.) |
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 1
- 1 Phạt góc (HT) 0
- 0 Thẻ vàng 1
- 13 Sút bóng 9
- 5 Sút cầu môn 4
- 112 Tấn công 57
- 58 Tấn công nguy hiểm 25
- 6 Sút ngoài cầu môn 4
- 2 Cản bóng 1
- 6 Đá phạt trực tiếp 14
- 61% TL kiểm soát bóng 39%
- 62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
- 560 Chuyền bóng 359
- 89% TL chuyền bóng thành công 86%
- 14 Phạm lỗi 6
- 3 Việt vị 2
- 22 Đánh đầu 18
- 8 Đánh đầu thành công 12
- 2 Cứu thua 5
- 25 Tắc bóng 19
- 3 Số lần thay người 5
- 9 Rê bóng 5
- 17 Quả ném biên 17
- 25 Tắc bóng thành công 19
- 6 Cắt bóng 10
- 0 Kiến tạo 2
- 23 Chuyền dài 24
-
Cú phát bóng
-
Thẻ vàng đầu tiên
-
Thẻ vàng cuối cùng
-
Thay người đầu tiên
-
Thay người cuối cùng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.7 | 1.8 | Bàn thắng | 2.1 |
1 | Bàn thua | 0.3 | 1.2 | Bàn thua | 0.5 |
11.3 | Sút cầu môn(OT) | 11 | 12.4 | Sút cầu môn(OT) | 10.5 |
6.7 | Phạt góc | 9 | 5.4 | Phạt góc | 5.4 |
3 | Thẻ vàng | 2 | 2.2 | Thẻ vàng | 1.5 |
10.3 | Phạm lỗi | 11 | 8.7 | Phạm lỗi | 12.3 |
55% | Kiểm soát bóng | 51.3% | 54.6% | Kiểm soát bóng | 50.8% |


- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 14
- 10
- 12
- 15
- 13
- 14
- 20
- 18
- 21
- 12
- 12
- 15
- 19
- 14
- 22
- 15
- 13
- 27
- 16
- 12
- 18
- 20
- 14
- 24
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AC Milan ( 46 Trận) | Napoli ( 47 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 13 | 5 | 5 | 7 |
HT-H / FT-T | 2 | 6 | 5 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT-T / FT-H | 1 | 3 | 1 | 0 |
HT-H / FT-H | 3 | 2 | 5 | 5 |
HT-B / FT-H | 1 | 1 | 1 | 3 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 2 | 1 | 3 | 3 |
HT-B / FT-B | 1 | 5 | 3 | 3 |